Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 5,155 x 1,995 x 1,775 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 3090 mm |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 172 mm |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5,800 mm |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 / 8 chỗ |
| Hộp số / Transmission | Tự động 8 cấp (8AT) |
|---|---|
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước FWD |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/55R19 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm xe 19 |
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
|---|
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 9.7 | 13.5 | 7.5 |
| Số giấy chứng nhận | 21KDR/000033 |
|---|